× |
|
Panme đo trong cơ khí dạng ống (cho đường kính lớn) MITUTOYO 140-158 (1000-3000mm / 0.01mm)
1 x
1₫
|
1₫ |
|
1₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1044A (0-5mm/ 0.01mm)
1 x
1.000₫
|
1.000₫ |
|
1.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-471-10E (0.14(mm) x0.001mm)
1 x
1.000₫
|
1.000₫ |
|
1.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10 (1mm/ 0.001mm)
1 x
1.000₫
|
1.000₫ |
|
1.000₫ |
× |
|
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7032-10
1 x
1.000₫
|
1.000₫ |
|
1.000₫ |
|